lãng nhách: Nghĩa của từ Lãng xẹt - Từ điển Việt - Việt,lãng nhách - Wiktionary, the free dictionary,lãng - Wiktionary, the free dictionary,"lảng nhách" là gì? Nghĩa của từ lảng nhách trong tiếng Việt. Từ điển ...,
lảng nhách nt. Rất vô duyên, không đúng chỗ. Kể chuyện lảng nhách.
Lãng Khách kể về Go Hae Ri và Cha Gun vô tình biết được được những bí mật đen của quốc gia. Go Hae Ri (Suzy sẽ vào vai), một nhân viên tình báo thuộc Cơ quan Tình báo quốc gia. Bố của Go Hae Ri là Go Kang Chul, một Trung úy của Thủy quân lục chiến.
nhách nhách. Leathery. Thịt bò già dai nhách: Beef of an old ox is leathery; Nhanh nhách (láy, ý tăng)
lãng khách. a wandering warrior. Synonyms: lãng tử, lãng nhân.